🔍
Search:
TÍNH NGƯỜI
🌟
TÍNH NGƯỜI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1
인간의 본성.
1
TÍNH NGƯỜI:
Bản tính của con người.
-
2
사람의 성질이나 됨됨이.
2
TÍNH NGƯỜI:
Tính chất hay bản chất của con người.
-
☆
Định từ
-
1
사람에 관한.
1
MANG TÍNH NGƯỜI, VỀ NGƯỜI:
Liên quan đến con người.
-
☆☆
Danh từ
-
1
사람의 성격, 인격 등에 관한 것.
1
TÍNH CHẤT CON NGƯỜI:
Cái liên quan đến tính cách, nhân cách... của con người.
-
2
사람다운 성질이 있는 것.
2
TÍNH NGƯỜI:
Việc có tính chất đúng nghĩa con người.
-
-
1
좋지 못한 사람이 되게 하다.
1
MẤT TÍNH NGƯỜI, MẤT NHÂN CÁCH:
Làm cho trở thành con người không tốt.
-
☆
Danh từ
-
1
사람의 성질이나 됨됨이.
1
NHÂN TÍNH, TÍNH NGƯỜI:
Tính chất hay bản chất của con người.
-
2
각 사람마다 지니고 있는 생각과 태도, 행동의 특성.
2
NHÂN TÍNH:
Đặc tính của hành động, thái độ, suy nghĩ mà mỗi người có.
-
-
1
눈만 보아도 그 사람의 마음을 미루어 알 수 있다.
1
(ĐÔI MẮT THÌ GIỐNG TÂM TÍNH NGƯỜI ẤY), MẮT THÌ KHÔNG BIẾT NÓI DỐI:
Chỉ cần nhìn mắt cũng có thể đoán biết được tâm tính của người ấy.